CHỈ TIÊU THI VÀO CÁC TRƯỜNG QUÂN SỰ NĂM 2020


TT
Tên trường
Mã trường
Ngành
Chỉ
tiêu
Tổ hợp môn thi
1
Trường sỹ quan Lục quân 1 (Ngành Chỉ huy Tham mưu Lục quân).
LAH
7860201
559
Tố hợp 1: Toán, Lý, Hóa.
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh.
2
Trường sỹ quan Chính trị (Ngành xây dụng Đảng và chính quyền Nhà nước).
LCH
7310202
651
Tổ hợp 1: Văn, Sử, Địa.
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Hóa.
Tổ hợp 3: Toán, Văn, Tiếng Anh.
3
Học viện Phòng không - Không quân
Ngành kỹ thuật hàng không.
Ngành Chỉ huy TM PK-KQ, TCĐT.
PKH
7520120
7860226
392
106
286
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa.
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh
4
Học viện Kỹ thuật quân sự
- Các ngành đào tạo kỹ sư quân sự
KQH
7860220
650
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa.
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh.
5
Học viện Quân y
- Ngành Bác sỹ đa khoa
YQH
7720101
330
Tổ hợp 1: Toán, Hóa, Sinh. Tổ hợp 2: Toán, Lý, Hóa.
6
Học viện Biên phòng - Ngành B. phòng;
BPH
7860214
205
Tổ hợp 1; Văn, Sử, Địa. Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh.
7
Học viện Hậu cần
- Ngành Hậu cần quân sự.
HEH
7860218
405
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa.
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh.
8
Học viện Hải Quân (Chỉ huy TM HQ)
HQH
7860202
212
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa.
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh.
9
Học viện Khoa học quân sự
-  Ngành Trinh sát kỹ thuật
-  Ngành Ngôn ngữ Anh
-  Ngành Ngôn ngữ Nga
-  Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
-  Ngành Quan hệ quốc tế
NQH
7860231

7220201
7220202
7220204
7310206
145
47
47
15
20
16
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa.
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh.
Tiếng Anh, Toán, Văn.
Tổ hợp 1: Tiếng Anh, Toán, Văn.
Tổ hợp 2: Tiếng Nga, Toán, Văn.
Tổ hợp 1; Tiếng Anh, Toán, Văn. Tổ hợp 2: Tiếng Trung Quốc, Toán, Văn. Tiếng Anh, Toán, Văn.
10
Trường Sỹ quan Pháo binh (CHTM)
PBH
7860205
156
Tố hợp 1: Toán, Lý, Hóa.
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh.
11
Trường Sỹ quan Công binh (CHTM)
SNH
7860228
184
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa.
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh.
12
Trường Sỹ quan Thông tin (Ngành Chỉ huy tham mưu thông tin)
TTH
7860221
421
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa. 
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh.
13
Trường Sỹ quan T-TG (Ngành CHTM T-TG)
TGH
7860206
162
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa.
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh.
14
Trường Sỹ quan Đặc Công (CHTM)
DCH
7860207
60
Tồ họp 1: Toán, Lý, Hóa.
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh.
15
Trường Sỹ quan Phòng hóa (CHTM)
HGH
7860229
72
Tố họp 1: Toán, Lý, Hóa.
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh.
16
Trường SQKQ: - Ngành CHTMKQ (Phi công); - Hệ Cao đẳng Kỹ thuật Hàng không.
KGH
KGC
7860203
6510304
70
90
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa.
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh.
17
Trường Cao đắng Công nghệ và Kỹ thuật ôtô - Ngành Công nghệ kỹ thuật ôtô
COT
6510202
30
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa. Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh.

Comments

Popular posts from this blog

Súng ngắn K54 và những điều chưa biết

Hồ sơ mật: Giải mã bí ẩn trận đồ trấn yểm sông Tô Lịch của người Tàu (Phần 2)